Bạn có thể mua các sản phẩm của công ty tại các nhà thuốc sau tại quận Hai Bà Trưng hoặc liên lạc trực tiếp với công ty qua số điện thoại 1800.1044 (miễn cước) để được tư vấn cụ thể hơn.
Chú thích: BoniHappy – Ha, Bonismok – Sm, BoniKiddy - Ki, Bonidiabet – Di, Boniancol – Anl, Boniseal – Se, Bonigut – Gu, BoniMen – Me, Bonivein – Ve, Bonisleep Sl, BoniDetox – DE, Pedentex –Pe, BoniTeething – Te, Canxi – Ca, Bonihair – Hair, Shark Catilage - Shar, BoniBaio - Ba
Phường Đồng Tâm.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Long Tâm | 199 Giải Phóng - Phường Đồng Tâm | Di, Ha, Sm, VCF, Gu, Se, Me, Ve, De, An, Ba |
NT Giải Phóng | 193 Giải Phóng - Phường Đồng Tâm | Sm, Di, VCF, Me, Ve |
NT 205 | 205 Giải Phóng - Phường Đồng Tâm | Di, Sm, De, VCF |
Phường Trương Định.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Minh Tâm | 55 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Thảo Phương | 127 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Gu, Me, Ve, De, Sm, Pe |
NT Thai Bình Dương 5 | 131 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, VCF |
Đông Tâm | 23/128c Đại La - Phường Trương Định | Di, Ha, Gu, Ve, Me, VCF |
NTTN | 6 Trương Định - Phường Trương Định | Di, De, Sm, Gu, Me, Ve, VCF, Ba, Ha |
NTTN | 22 Ngõ Trại Cá - Phường Trương Định | Vcf, Pe, Di, Gu |
NT Nghĩa Hưng | 364 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, VCF, Gu, Se, Me, Ve, De, An, Ba, VCF |
NT Tâm An | 408 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, An, De, Me, Ve, Ba, VCF |
NT Nga | 520 Trương Định - Phường Trương Định | Vcf, Pe, Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba |
NT Phương Anh | 664 Trương Định - Phường Trương Định | De, VCF, Di, Gu |
NTTN | 6 Trương Định - Phường Trương Định | Di, De, Sm, Gu, Me, Ve, VCF, Ba, Ha |
NTTN | 22 Ngõ Trại Cá - Phường Trương Định | Vcf, Pe, Di, Gu |
NT Nghĩa Hưng | 364 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Ha, Sm, VCF, Gu, Se, Me, Ve, De, An, Ba |
NT Tâm An | 408 Trương Định - Phường Trương Định | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, An, De, Me, Ve, Ba, VCF |
NT Nga | 520 Trương Định - Phường Trương Định | Vcf, Pe, Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba |
NT Phương Anh | 664 Trương Định - Phường Trương Định | De, VCF, Di, Gu |
Phường Bách Khoa.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT 299 | 299 Trần Đại Nghĩa - Phường Bách Khoa | VCF, Ve, Ha, Gu |
NT Hải Minh | 123 Bách Khoa - Phường Bách Khoa | VCF, VE, Me, Di |
NT An Dược | 43/40 Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa | Me, Ve, VCF, DI |
Phúc Hưng | 112K2 TT Bách Khoa - Phường Bách Khoa | Ha, Sm, De, VCF, Di, Gu, Se, Me |
NT 299 | 299 Trần Đại Nghĩa - Phường Bách Khoa | VCF, Ve, Ha, Gu |
NT Hải Minh | 123 Bách Khoa - Phường Bách Khoa | VCF, VE, Me, Di |
NT An Dược | 43/40 Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa | Me, Ve, VCF, DI |
Phúc Hưng | 112K2 TT Bách Khoa - Phường Bách Khoa | Ha, Sm, De, VCF, Di, Gu, Se, Me |
Phường Phạm Đình Hổ.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Tâm Chính | 23 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ | Vcf |
NT Thái Hà | 82 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ | Vcf |
Phường Bạch Đằng.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Xuân Tú | 756 Bạch Đằng - Phường Bạch Đằng | Đầy đủ SP |
NT Ngọc Hà | 20 Lê Quý Đôn - Phường Bạch Đằng | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF |
Phường Lê Đại Hành
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Phương Chính | 169 Mai Hắc Đế - Phường Lê Đại Hành | Đầy đủ SP |
Phường Đống Mác.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Minh Anh 2 | 14/31 Nguyễn Cao - Phường Đồng Mác | Di, Gu, Me, Ve |
Phường Đồng Nhân.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Ly Pharmacy | 47 Hương Viên - Phường Đồng Nhân | Di, Gu, Ve |
Phường Thanh Nhàn.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NTTN | 385 Trần Khát Chân - Phường Thanh Nhàn | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Hair |
NT Ngọc Bích | 20 Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Hair |
NTTN | 251 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Hair |
NT An Xuyên | 233 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn | Di, Gu, Me, Ve, De, VCF |
NT Đức Lan | 91 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Hair |
NT Gia Hưng | 25 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn | VCF |
Phường Thanh Lương.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Đa Phúc | 144 Trần Khát Chân - Phường Thanh Lương | Di, Me, Ve, Gut |
NT Hải Chính | 26/203 Kim Ngưu - Phường Thanh Lương | Di, Sl, Sm, Ve, Me |
Phường Quỳnh Mai.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Nghĩa Hưng | 109c8 Quỳnh Mai - Phường Quỳnh Mai | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Bình Minh | 101c8 Quỳnh Mai - Phường Quỳnh Mai | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Thái Sơn | D5B Quỳnh Mai - Phường Quỳnh Mai | Di |
NT Lan Anh | 117 Phố 8/3 - Phường Quỳnh Mai | Me, Ve |
NT Ngọc Thủy | 93 Phố 8/3 - Phường Quỳnh Mai | Di, Me, Pe |
Phường Quỳnh Lôi.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NTTN | 169 Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi | Di, Sl, Gu, Sm, Se, Ve, De, Me, VCF |
Phường Phố Huế
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Việt Cường | 115 Phố Huế - Phường Phố Huế | Di, Ha, Sm, VCF, Gu, Se, Me, Ve, De, An, Ba |
Phường Vĩnh Tuy.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Minh | 10 Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy | Di, Me, Ve |
NT Mỹ Đạt | 45 Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy | Di, Gu, Sm, VCF |
NT Hồng Hạnh | 20 Vĩnh Tuy - Phường Vĩnh Tuy | Di, Sm |
NT Thuốc Và Sức Khỏe | 87 Dương Văn Bé - Phường Vĩnh Tuy | Di, Gu, VCF, Ve |
NT Diệp Anh | 110 Vĩnh Tuy - Phường Vĩnh Tuy | Di, Sl, Gu, Ve, Me, De, VCF |
NT Tùng Chi | 141 Dương Văn Bé - Phường Vĩnh Tuy | De |
Phường Minh Khai.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Kim Đồng | 248 Minh Khai - Phường Minh Khai | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, VCF |
NT Nghĩa Hưng | 486 Minh Khai - Phường Minh Khai | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Nghĩa Hưng | T11- Timecity - Phường Minh Khai | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Đức Lan | Park 6 Timecity - Phường Minh Khai | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Đức Lan | T7- Timecity - Phường Minh Khai | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
Phường Ngô Thì Nhậm.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Sức Khỏe Việt | 25 Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm | Di, Gu, VCF |
Phường Bạch Mai.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Thái Sơn | 6/459 Bạch Mai - Phường Bạch Mai | Di, Gu |
NT Thanh Xuân | 51/105 Bạch Mai - Phường Bạch Mai | Di, Gu, Me |
NT Xuân Trường | 196 Bạch Mai - Phường Bạch Mai | Pe, Di, VCF |
Phường Nguyễn Du
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Thu Hà | 62 Tô Hiến Thành - Phường Nguyễn Du | Me, Ve, Gu, Se, Di, Sl, Pe, Ha |